--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
táy máy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
táy máy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: táy máy
+ verb
to twiddle with, to toy with. to thieve, to steal trivial things
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
táy máy
:
to twiddle with, to toy with. to thieve, to steal trivial things